人工透析 [Nhân Công Thấu Tích]
じんこうとうせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

lọc máu (nhân tạo)

Hán tự

Nhân người
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Tích phân tích; chia

Từ liên quan đến 人工透析