Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
血液透析
[Huyết Dịch Thấu Tích]
けつえきとうせき
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
lọc máu
Hán tự
血
Huyết
máu
液
Dịch
chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch
透
Thấu
trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
析
Tích
phân tích; chia
Từ liên quan đến 血液透析
人工透析
じんこうとうせき
lọc máu (nhân tạo)