肩透かし
[Kiên Thấu]
肩すかし [Kiên]
肩すかし [Kiên]
かたすかし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
kỹ thuật ném qua vai
kỹ thuật ném qua vai
Danh từ chung
né tránh; đỡ đòn
🔗 肩透かしを食わせる・かたすかしをくわせる
Danh từ chung
thất vọng; hụt hẫng