• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dược
  • Âm On: ヤク
  • Âm Kun: おど.る
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 21
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 900
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おどり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 足 (chân, gợi ý về sự di chuyển), bên phải là phần 翟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhảy, nhảy múa”. Về sau dùng để chỉ sự hoạt động, sôi nổi.