躍動
[Dược Động]
やくどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển động sống động; nhịp đập
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
登場人物の躍動的な関わり合いこそがこの小説をかくも偉大なものとしている。
Sự tương tác đầy sức sống giữa các nhân vật chính là điều làm nên vẻ vĩ đại của tiểu thuyết này.
デザインも、アーチ型のロゴデザインにより現代的で「登場感」「躍動感」のあるものに仕上げました。
Thiết kế cũng được hoàn thiện với logo hình vòm, mang đến vẻ hiện đại và cảm giác "nổi bật", "đầy sức sống".