雀躍 [Tước Dược]
じゃくやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhảy cẫng lên vì vui

Hán tự

Tước chim sẻ
Dược nhảy; múa

Từ liên quan đến 雀躍