愉悦 [Du Duyệt]
ゆえつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

niềm vui; sự thích thú; sự vui sướng

Hán tự

Du niềm vui; hạnh phúc
Duyệt ngây ngất; vui sướng; mê ly

Từ liên quan đến 愉悦