躍進 [Dược Tiến]

やくしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến bộ nhanh; phát triển mạnh

JP: 医師いしたちがんとのたたかいでだい躍進やくしんげた。

VI: Các bác sĩ đã đạt được bước tiến lớn trong cuộc chiến chống ung thư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくあねだい躍進やくしんだよ。
Em gái tôi đang tiến bộ vượt bậc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 躍進
  • Cách đọc: やくしん
  • Loại từ: Danh từ + する(する動詞)
  • Nghĩa khái quát: bứt phá, tiến bước vượt bậc
  • Lĩnh vực: kinh doanh, chính trị, thể thao, công nghệ, tin tức
  • Ghi chú: Sắc thái tích cực, nhấn vào tốc độ tăng trưởng/tiến bộ mạnh mẽ trong thời gian ngắn.

2. Ý nghĩa chính

躍進 diễn tả “tiến lên nhảy vọt” của tổ chức/cá nhân/thành tích: doanh số bứt phá, đội bóng thăng tiến mạnh, quốc gia/địa phương phát triển vượt bậc. Đi kèm các từ đánh giá như 目覚ましい, 著しい.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 躍進 vs 発展: 発展 là “phát triển” nói chung, dài hạn; 躍進 nhấn mạnh cú nhảy vọt trong giai đoạn ngắn.
  • 躍進 vs 進出: 進出 là “mở rộng/tiến vào” thị trường mới; 躍進 là “bứt phá về thành tích/địa vị” (có thể bao hàm kết quả của 進出).
  • 躍進 vs 飛躍: 飛躍 là “nhảy vọt” cả nghĩa đen lẫn ẩn dụ; 躍進 thiên về thành tích xã hội/kinh tế được ghi nhận.
  • Lưu ý “大躍進” có thể gợi liên tưởng lịch sử Trung Quốc; trong văn cảnh hiện đại, dùng “目覚ましい躍進” an toàn hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 躍進する/躍進を遂げる(とげる)/躍進の原動力/躍進の鍵.
  • Chủ thể thường là tổ chức/đội nhóm/thị trường: 新興企業が国内市場で躍進する。
  • Đi kèm số liệu, hạng mục: 売上高の躍進, ランキングで躍進する.
  • Truyền thông: “目覚ましい躍進”, “地方から全国へ躍進”.
  • Tính từ liên quan: 躍進的(mang tính bứt phá).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発展Gần nghĩaphát triểnDài hạn, tổng quát
飛躍Gần nghĩanhảy vọtẨn dụ rộng, không chỉ thành tích
伸長Gần nghĩatăng trưởngMang tính số liệu, kỹ thuật
進出Liên quanmở rộng, tiến vàoHành động vào thị trường mới
台頭Gần nghĩatrỗi dậyNổi lên như một thế lực
低迷Đối nghĩatrì trệKhông khởi sắc
後退Đối nghĩathụt lùiĐi xuống, thoái trào
伸び悩むĐối nghĩatăng trưởng ì ạchTốc độ chậm, gặp trở ngại

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 躍: “nhảy, nhảy vọt”. Âm On: ヤク.
  • 進: “tiến, tiến lên”. Âm On: シン.
  • Cấu tạo: 躍(nhảy)+ 進(tiến)→ tiến bước nhảy vọt, bứt phá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, kết hợp 躍進 với “要因/原動力/背景/戦略” sẽ làm lập luận thuyết phục: 例)人材戦略が躍進の原動力となった。 Tránh lạm dụng nếu số liệu không đủ mạnh; có thể dùng 改善・成長 thay thế.

8. Câu ví dụ

  • 新製品が売上の躍進を支えた。
    Sản phẩm mới đã hỗ trợ sự bứt phá về doanh số.
  • このスタートアップは一年で国内トップに躍進した。
    Startup này đã bứt phá lên top trong nước chỉ trong một năm.
  • 若手選手の活躍がチームの躍進につながった。
    Sự thi đấu xuất sắc của các cầu thủ trẻ dẫn đến cú bứt phá của đội.
  • 地方企業が全国市場へ躍進を遂げた。
    Doanh nghiệp địa phương đã đạt được bước nhảy vọt ra thị trường toàn quốc.
  • ランキングで一気に十位も躍進した。
    Đã nhảy vọt tới mười hạng trên bảng xếp hạng.
  • 研究開発への投資が技術の躍進を生んだ。
    Đầu tư cho R&D đã tạo ra bước tiến vượt bậc về công nghệ.
  • 新興国の躍進が世界経済の構図を変えている。
    Sự bứt phá của các nước mới nổi đang thay đổi cục diện kinh tế thế giới.
  • マーケ戦略の見直しでブランドが躍進した。
    Nhờ rà soát chiến lược marketing, thương hiệu đã bứt phá.
  • 次世代電池の開発で企業は再び躍進の兆しを見せる。
    Với phát triển pin thế hệ mới, công ty lại cho thấy dấu hiệu bứt phá.
  • 堅実な財務管理が持続的な躍進を可能にした。
    Quản trị tài chính vững vàng đã giúp duy trì sự bứt phá bền vững.
💡 Giải thích chi tiết về từ 躍進 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?