1. Thông tin cơ bản
- Từ: 躍進
- Cách đọc: やくしん
- Loại từ: Danh từ + する(する動詞)
- Nghĩa khái quát: bứt phá, tiến bước vượt bậc
- Lĩnh vực: kinh doanh, chính trị, thể thao, công nghệ, tin tức
- Ghi chú: Sắc thái tích cực, nhấn vào tốc độ tăng trưởng/tiến bộ mạnh mẽ trong thời gian ngắn.
2. Ý nghĩa chính
躍進 diễn tả “tiến lên nhảy vọt” của tổ chức/cá nhân/thành tích: doanh số bứt phá, đội bóng thăng tiến mạnh, quốc gia/địa phương phát triển vượt bậc. Đi kèm các từ đánh giá như 目覚ましい, 著しい.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 躍進 vs 発展: 発展 là “phát triển” nói chung, dài hạn; 躍進 nhấn mạnh cú nhảy vọt trong giai đoạn ngắn.
- 躍進 vs 進出: 進出 là “mở rộng/tiến vào” thị trường mới; 躍進 là “bứt phá về thành tích/địa vị” (có thể bao hàm kết quả của 進出).
- 躍進 vs 飛躍: 飛躍 là “nhảy vọt” cả nghĩa đen lẫn ẩn dụ; 躍進 thiên về thành tích xã hội/kinh tế được ghi nhận.
- Lưu ý “大躍進” có thể gợi liên tưởng lịch sử Trung Quốc; trong văn cảnh hiện đại, dùng “目覚ましい躍進” an toàn hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 躍進する/躍進を遂げる(とげる)/躍進の原動力/躍進の鍵.
- Chủ thể thường là tổ chức/đội nhóm/thị trường: 新興企業が国内市場で躍進する。
- Đi kèm số liệu, hạng mục: 売上高の躍進, ランキングで躍進する.
- Truyền thông: “目覚ましい躍進”, “地方から全国へ躍進”.
- Tính từ liên quan: 躍進的(mang tính bứt phá).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発展 | Gần nghĩa | phát triển | Dài hạn, tổng quát |
| 飛躍 | Gần nghĩa | nhảy vọt | Ẩn dụ rộng, không chỉ thành tích |
| 伸長 | Gần nghĩa | tăng trưởng | Mang tính số liệu, kỹ thuật |
| 進出 | Liên quan | mở rộng, tiến vào | Hành động vào thị trường mới |
| 台頭 | Gần nghĩa | trỗi dậy | Nổi lên như một thế lực |
| 低迷 | Đối nghĩa | trì trệ | Không khởi sắc |
| 後退 | Đối nghĩa | thụt lùi | Đi xuống, thoái trào |
| 伸び悩む | Đối nghĩa | tăng trưởng ì ạch | Tốc độ chậm, gặp trở ngại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 躍: “nhảy, nhảy vọt”. Âm On: ヤク.
- 進: “tiến, tiến lên”. Âm On: シン.
- Cấu tạo: 躍(nhảy)+ 進(tiến)→ tiến bước nhảy vọt, bứt phá.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, kết hợp 躍進 với “要因/原動力/背景/戦略” sẽ làm lập luận thuyết phục: 例)人材戦略が躍進の原動力となった。 Tránh lạm dụng nếu số liệu không đủ mạnh; có thể dùng 改善・成長 thay thế.
8. Câu ví dụ
- 新製品が売上の躍進を支えた。
Sản phẩm mới đã hỗ trợ sự bứt phá về doanh số.
- このスタートアップは一年で国内トップに躍進した。
Startup này đã bứt phá lên top trong nước chỉ trong một năm.
- 若手選手の活躍がチームの躍進につながった。
Sự thi đấu xuất sắc của các cầu thủ trẻ dẫn đến cú bứt phá của đội.
- 地方企業が全国市場へ躍進を遂げた。
Doanh nghiệp địa phương đã đạt được bước nhảy vọt ra thị trường toàn quốc.
- ランキングで一気に十位も躍進した。
Đã nhảy vọt tới mười hạng trên bảng xếp hạng.
- 研究開発への投資が技術の躍進を生んだ。
Đầu tư cho R&D đã tạo ra bước tiến vượt bậc về công nghệ.
- 新興国の躍進が世界経済の構図を変えている。
Sự bứt phá của các nước mới nổi đang thay đổi cục diện kinh tế thế giới.
- マーケ戦略の見直しでブランドが躍進した。
Nhờ rà soát chiến lược marketing, thương hiệu đã bứt phá.
- 次世代電池の開発で企業は再び躍進の兆しを見せる。
Với phát triển pin thế hệ mới, công ty lại cho thấy dấu hiệu bứt phá.
- 堅実な財務管理が持続的な躍進を可能にした。
Quản trị tài chính vững vàng đã giúp duy trì sự bứt phá bền vững.