暗躍
[Ám Dược]
あんやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hoạt động bí mật; hoạt động sau hậu trường
JP: 支配人の背後で暗躍した。
VI: Đã có người âm thầm hành động sau lưng giám đốc.