1. Thông tin cơ bản
- Từ: 株式会社
- Cách đọc: かぶしきがいしゃ
- Từ loại: Danh từ (tên loại hình doanh nghiệp)
- Lĩnh vực: Pháp luật doanh nghiệp, kinh tế, kinh doanh
- Ghi chú: Thường viết tắt là (株) trước hoặc sau tên công ty; là hình thức “công ty cổ phần” theo Luật Công ty Nhật Bản
- JLPT: Ngoài phạm vi JLPT (từ chuyên ngành, phổ biến trong đời sống kinh doanh)
2. Ý nghĩa chính
株式会社 là “công ty cổ phần” theo pháp luật Nhật Bản, trong đó vốn chia thành cổ phần và cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp. Khi viết tên pháp lý đầy đủ, có thể đặt 株式会社 trước hoặc sau tên riêng của doanh nghiệp (ví dụ: 株式会社ABC / ABC株式会社).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 会社 (かいしゃ): Nghĩa rộng là “công ty” nói chung. 株式会社 là một loại cụ thể của 会社.
- 合同会社 (ごうどうがいしゃ): Gần với “công ty TNHH kiểu Mỹ (LLC)”, cơ cấu linh hoạt, không có cổ phần.
- 有限会社 (ゆうげんがいしゃ): “Công ty hữu hạn”, mô hình cũ. Sau cải cách luật, không thành lập mới nhưng vẫn còn các pháp nhân tồn tại.
- 株式 (かぶしき): “Cổ phần/cổ phiếu” – yếu tố tạo nên 株式会社.
- Viết tắt (株): Ký hiệu trong văn bản, danh thiếp, địa chỉ. Khi đọc to, thường đọc đầy đủ là かぶしきがいしゃ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tên pháp lý: 株式会社〇〇 / 〇〇株式会社.
- Trong văn bản trang trọng lần đầu nhắc tới thường ghi đầy đủ; lần sau có thể rút gọn thành 〇〇社 hoặc (株)〇〇.
- Trong phong bì/thư: 〇〇株式会社 御中 (kính gửi cơ quan).
- Đọc ký hiệu (株) trong tên: phát âm かぶしきがいしゃ, không đọc là “kabu”.
- Ngữ cảnh: hồ sơ pháp lý, hóa đơn, danh thiếp, bản tin tài chính, thông cáo báo chí, báo cáo thường niên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 会社 |
Liên quan (khái niệm rộng) |
công ty, doanh nghiệp |
Tổng quát; bao gồm nhiều loại hình trong đó có 株式会社 |
| 合同会社 |
Đối chiếu (loại hình khác) |
công ty hợp danh hữu hạn/LLC |
Không phát hành cổ phần; cơ cấu quản trị linh hoạt |
| 有限会社 |
Đối chiếu (lịch sử) |
công ty hữu hạn |
Không thành lập mới sau cải cách luật, nhưng vẫn tồn tại pháp nhân cũ |
| 株式 |
Thành tố |
cổ phần, cổ phiếu |
Yếu tố cấu thành mô hình công ty cổ phần |
| 上場企業 |
Liên quan |
doanh nghiệp niêm yết |
Thường là 株式会社 niêm yết cổ phiếu trên sàn |
| 非上場 |
Đối chiếu |
không niêm yết |
Vẫn là 株式会社 nhưng cổ phiếu không giao dịch công khai |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Cấu tạo: 株式 + 会社
- 株: gốc/cổ phần; 式: kiểu/cách thức/nghi lễ → 株式: cổ phần
- 会: gặp gỡ/hội; 社: đền/thánh xã → 会社: công ty, tổ chức
- Ý nghĩa tổng hợp: “Công ty vận hành dựa trên cổ phần”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành kinh doanh, khi xưng hô với đối tác, nên dùng “〇〇株式会社 御中” cho đơn vị và “〇〇様” cho cá nhân. Tên pháp lý cần thống nhất giữa con dấu, hóa đơn và đăng ký thương mại. Viết tắt (株) rất phổ biến trong danh thiếp và tiêu đề, nhưng trong hợp đồng nên ghi đầy đủ để tránh nhầm lẫn pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 田中はABC株式会社に入社した。
Tanaka đã vào làm tại công ty cổ phần ABC.
- 来週、山田株式会社と業務提携の会議があります。
Tuần sau có cuộc họp hợp tác kinh doanh với công ty cổ phần Yamada.
- 正式名称は「株式会社グリーンテック」です。
Tên chính thức là “Công ty Cổ phần GreenTech”.
- (株)東京商事は正式には東京商事株式会社と表記する。
(株) Tokyo Shōji khi viết chính thức là Tokyo Shōji Công ty Cổ phần.
- 当社は持株会社としてホールディングス株式会社を設立した。
Chúng tôi đã thành lập công ty cổ phần Holdings làm công ty mẹ nắm giữ cổ phần.
- 応募先はサクラ株式会社の人事部です。
Nơi ứng tuyển là phòng nhân sự của Công ty Cổ phần Sakura.
- 決算短信はABC株式会社のウェブサイトで公開された。
Bản tin kết quả kinh doanh đã được công bố trên trang web của Công ty Cổ phần ABC.
- 新製品の発売元は光学機器株式会社だ。
Đơn vị phát hành sản phẩm mới là Công ty Cổ phần Thiết bị Quang học.
- 取引先の名称は必ず株式会社まで含めて記載してください。
Vui lòng ghi đầy đủ đến cả chữ “Công ty Cổ phần” trong tên đối tác.
- 彼は地方の老舗株式会社の三代目社長だ。
Anh ấy là đời thứ ba làm giám đốc của một công ty cổ phần lâu đời ở địa phương.