株式会社
[Chu Thức Hội Xã]
かぶしきがいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
công ty cổ phần
JP: 4月1日、南洋フーズ株式会社は横浜の新社屋に移転します。
VI: Vào ngày 1 tháng Tư, công ty Nam Dương Foods sẽ chuyển đến tòa nhà mới ở Yokohama.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
SCOTT株式会社の株は優良株です。
Cổ phiếu của công ty SCOTT là cổ phiếu tốt.
AロゴはA株式会社の商標または登録 商標です。
Logo A là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của Công ty Cổ phần A.
N1に合格しなければ、さくら株式会社の入社試験は受けられません。
Nếu không đỗ N1, bạn không thể dự thi vào công ty Sakura.
GEはLAKUと言う株式会社を3000万ドルで買収したと発表した。
GE đã thông báo mua lại công ty LAKU với giá 30 triệu đô la.
三村・泰之氏(みむら・やすゆき=コニチカ株式会社取締役)三日、心不全で死去。45歳。
Ông Mimura Yasuyuki, giám đốc công ty Konichika, qua đời vì suy tim vào ngày 3, hưởng dương 45 tuổi.