• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thích
  • Âm On: シャク セキ
  • Âm Kun: とく; す.てる; ゆる.す
  • Bộ Thủ: 釆 (Biện)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1097
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しゃ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釈 là chữ hình thanh: bộ 釆 (phân biệt, gợi ý nghĩa) và phần 尺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giải thích, giải phóng”. Về sau dùng để chỉ hành động giải thích hoặc làm sáng tỏ.