語釈 [Ngữ Thích]
ごしゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải thích từ (cụm từ, thuật ngữ, v.v.); diễn giải từ

Hán tự

Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Thích giải thích