保釈 [Bảo Thích]

ほしゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo lãnh; thả ra bảo lãnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは保釈ほしゃくちゅう行方ゆくえをくらました。
Tom đã biến mất trong lúc được tại ngoại.
トムは保釈ほしゃくちゅう逃亡とうぼうしました。
Tom đã trốn thoát trong lúc được tại ngoại.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保釈(ほしゃく
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ ~する
  • Nghĩa khái quát: tại ngoại hầu tra, được tòa cho tại ngoại (có điều kiện)
  • Thường dùng trong: pháp luật, tin tức hình sự
  • Cụm thường gặp: 保釈金, 保釈を認める, 保釈請求, 保釈中
  • Cách đọc: ほしゃく

2. Ý nghĩa chính

保釈 là chế định cho phép nghi can/bị cáo được tạm thời thả ra khỏi nơi giam giữ trong quá trình tố tụng, thường kèm bảo lãnh tiền (保釈金) và điều kiện nhất định.

3. Phân biệt

  • 釈放: phóng thích, thả tự do (không nhất thiết có bảo lãnh). 保釈 là tại ngoại có điều kiện.
  • 仮釈放: tạm tha (sau khi thụ án). Khác giai đoạn tố tụng của 保釈.
  • 保釈金: tiền bảo lãnh cho tại ngoại. Không đồng nghĩa với tiền phạt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • ~を保釈する (chủ thể: tòa án cho tại ngoại) / 保釈される (bị động: được tại ngoại).
  • 保釈を認める/許可する: chấp thuận cho tại ngoại; 却下する: bác yêu cầu.
  • 保釈中: trong thời gian tại ngoại (vẫn phải tuân thủ điều kiện).
  • Ngữ cảnh chính luận/pháp lý, văn phong khách quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
釈放 Gần nghĩa Phóng thích Không hàm điều kiện bảo lãnh
仮釈放 Phân biệt Tạm tha Sau khi có án, khác giai đoạn tố tụng
保釈金 Liên quan Tiền bảo lãnh Điều kiện tài chính cho tại ngoại
勾留 Đối lập Tạm giam Trạng thái trước khi được bảo lãnh tại ngoại
保釈請求 Liên quan Yêu cầu/đề nghị bảo lãnh tại ngoại Do bị cáo/luật sư nộp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 保: bảo vệ, gìn giữ
  • 釈: giải thích, tháo gỡ, phóng thích
  • Ghép nghĩa: “bảo đảm + phóng thích” → thả có bảo đảm/điều kiện

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản báo chí, câu khung thường là「裁判所は保釈を認めた」「被告は保釈金◯◯円を納付して保釈された」. Khi dịch, nên giữ sắc thái pháp lý trung tính, tránh lẫn với “tạm tha” sau khi thụ án.

8. Câu ví dụ

  • 裁判所は被告の保釈を認めた。
    Tòa án đã chấp thuận cho bị cáo tại ngoại.
  • 弁護人が保釈請求を行い、翌日却下された。
    Luật sư nộp đơn xin tại ngoại, và hôm sau bị bác.
  • 保釈金として三百万円を納付した。
    Đã nộp 3 triệu yên làm tiền bảo lãnh tại ngoại.
  • 被告は保釈中に海外渡航を禁じられている。
    Bị cáo bị cấm xuất cảnh trong thời gian tại ngoại.
  • 証拠隠滅の恐れがあるため保釈は許可されなかった。
    Do lo ngại tiêu hủy chứng cứ nên không được cho tại ngoại.
  • 彼は勾留から十日後に保釈された。
    Anh ta được tại ngoại mười ngày sau khi bị tạm giam.
  • 裁判の進行に支障がないと判断し、保釈を許可した。
    Nhận định không cản trở tiến trình xét xử nên đã cho tại ngoại.
  • 保釈後、被告は記者団の質問に答えた。
    Sau khi tại ngoại, bị cáo trả lời câu hỏi của báo chí.
  • 逃亡の恐れが高いとして保釈請求は却下された。
    Đơn xin tại ngoại bị bác vì nguy cơ bỏ trốn cao.
  • 条件付きの保釈で、夜間外出は禁止だ。
    Tại ngoại có điều kiện, cấm ra ngoài ban đêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保釈 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?