希釈 [Hy Thích]
稀釈 [Hi Thích]
きしゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

pha loãng

Hán tự

Hy hy vọng; hiếm
Thích giải thích
Hi hiếm; loãng

Từ liên quan đến 希釈