非公式 [Phi Công Thức]

ひこうしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

không chính thức

JP: ウーマン・リブは底辺ていへんひろいが、非公式ひこうしき民衆みんしゅう運動うんどうである。

VI: Phong trào giải phóng phụ nữ rộng lớn nhưng là một phong trào dân sự không chính thức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

議長ぎちょうみずからの見解けんかい非公式ひこうしきべるだけだろう。
Chủ tịch sẽ chỉ trình bày quan điểm của mình một cách không chính thức.
いったん非公式ひこうしき合意ごういたっしたからには、相手あいて契約けいやくはじめるべきだ。
Một khi đã đạt được thỏa thuận không chính thức thì nên bắt đầu ký kết hợp đồng với đối tác.

Hán tự

Từ liên quan đến 非公式

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 非公式(ひこうしき)
  • Loại từ: tính từ đuôi-na; danh từ; trạng từ với に(非公式に
  • Nghĩa khái quát: không chính thức; phi chính thức
  • Mức độ phổ dụng: thường dùng trong tin tức, kinh doanh, ngoại giao
  • JLPT: khoảng N2

2. Ý nghĩa chính

非公式 nghĩa là không được công nhận/ban bố theo thủ tục chính thức. Dùng để mô tả cuộc họp, thông tin, phát ngôn, kênh liên lạc mang tính tạm thời/thăm dò.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公式 (chính thức) ↔ 非公式 (không chính thức): cặp đối nghĩa cơ bản.
  • 公認: “được công nhận/cho phép” (có hậu thuẫn pháp lý/tổ chức), khác với chỉ “không chính thức”.
  • 内々/オフレコ: mang sắc thái “trong nội bộ/ngoài ghi chép”, khẩu ngữ hơn so với 非公式.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Cấu trúc:
- 非公式な + danh từ: 非公式な会談 (cuộc họp không chính thức)
- 非公式に + động từ: 非公式に発表する (công bố không chính thức)
- Danh từ thuần: 非公式の見解 (quan điểm không chính thức)

Ngữ cảnh: ngoại giao, truyền thông, công ty. Thường dùng khi muốn thăm dò, linh hoạt, chưa cam kết pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公式 Đối nghĩa chính thức Có thủ tục, chuẩn mực công khai
公認 Gần nghĩa được công nhận Hàm ý có phê duyệt của cơ quan/tổ chức
内々 Gần nghĩa nội bộ Khẩu ngữ, phạm vi hẹp
オフレコ Gần nghĩa off the record Thuật ngữ báo chí, không dùng trong văn bản trang trọng
暫定 Liên quan tạm thời Chưa phải quyết định cuối cùng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 非: phi, không.
  • 公: công, công khai.
  • 式: nghi thức, kiểu thức, công thức.
  • Ghép nghĩa: “không theo nghi thức công khai” → không chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

非公式 hữu ích khi cần “mở đường” trao đổi mà chưa muốn ràng buộc. Tuy nhiên, vì không có tính pháp lý, nội dung có thể thay đổi. Khi viết, cân nhắc cặp 公式発表非公式見解 để rõ mức độ cam kết.

8. Câu ví dụ

  • 両首脳は夕食会で非公式な会談を行った。
    Hai nhà lãnh đạo đã có cuộc hội đàm không chính thức tại bữa tối.
  • これは会社の非公式見解に過ぎない。
    Đây chỉ là quan điểm không chính thức của công ty.
  • 詳細は非公式に共有します。
    Chi tiết sẽ được chia sẻ một cách không chính thức.
  • 政府は非公式ルートで情報を確認した。
    Chính phủ xác nhận thông tin qua kênh không chính thức.
  • 今回の訪問は非公式で、記者会見は行われない。
    Chuyến thăm lần này là không chính thức, không tổ chức họp báo.
  • 社内では非公式なプロジェクトが進行中だ。
    Trong công ty đang có một dự án không chính thức diễn ra.
  • 発表前に非公式で意見を募った。
    Trước khi công bố, chúng tôi đã lấy ý kiến không chính thức.
  • 交渉は非公式に再開された。
    Đàm phán đã được nối lại một cách không chính thức.
  • 彼の発言は非公式で、組織の立場を代表しない。
    Phát ngôn của anh ấy là không chính thức, không đại diện cho lập trường của tổ chức.
  • この資料は非公式版なので外部共有は禁止です。
    Tài liệu này là bản không chính thức nên cấm chia sẻ ra bên ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 非公式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?