カジュアル

Tính từ đuôi na

bình thường; không chính thức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カジュアルな会話かいわのフランスならいたいよ。だって、一番いちばん使つかうでしょ。
Tôi muốn học tiếng Pháp giao tiếp vì đó là cái tôi sử dụng nhiều nhất.
このはなかたきじゃなければ、カジュアルにはなしてくれていいよ。
Nếu bạn không thích cách nói chuyện này, có thể nói chuyện tự nhiên với tôi.

Từ liên quan đến カジュアル