1. Thông tin cơ bản
- Từ: 個人的
- Cách đọc: こじんてき
- Loại từ: Tính từ đuôi な; phó từ 個人的に
- Nghĩa khái quát: mang tính cá nhân, có tính riêng tư hoặc chủ quan
- Ví dụ kết hợp: 個人的な意見, 個人的事情, 個人的関係, 個人的に
2. Ý nghĩa chính
1) Mang tính cá nhân: Thuộc về mỗi cá nhân, không đại diện cho tổ chức. Ví dụ: これは個人的な見解です.
2) Riêng tư: Liên quan đời tư, quan hệ cá nhân. Ví dụ: 個人的な質問.
3) Chủ quan: Mang sắc thái dựa vào cảm nhận cá nhân, đối lập với 客観的.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 個人的 vs 個人の: Cả hai đều nghĩa cá nhân; 個人的 nhấn tính chất, cách nhìn; 個人の nhấn sở hữu, thuộc về cá nhân.
- 個人的 vs 私的: 私的 nhấn riêng tư trái với công vụ; 個人的 rộng hơn, dùng cho ý kiến, lý do, mối quan hệ.
- 個人的 vs 主観的: 主観的 là thuật ngữ đối lập với 客観的; 個人的 mang sắc thái thường ngày hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường dùng để rào trước đón sau khi phát biểu: 個人的には賛成です.
- Trong công việc: 区別 giữa công-tư: 個人的な連絡先, 個人的な事情.
- Ngữ pháp: 個人的なN; 個人的にV; 個人的には〜と思う.
- Sắc thái: lịch sự, mềm mại, thể hiện tôn trọng đa dạng quan điểm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 個人の |
Gần nghĩa |
thuộc về cá nhân |
Nhấn sở hữu, thuộc tính |
| 私的 |
Gần nghĩa |
riêng tư |
Đối lập với 公的 |
| 主観的 |
Liên quan |
chủ quan |
Thuật ngữ học thuật |
| 公的 |
Đối nghĩa |
công, công vụ |
Trái với 私的, 個人的 trong ngữ cảnh công-tư |
| 公式 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
chính thức |
Trái với ý kiến cá nhân |
| 客観的 |
Đối nghĩa |
khách quan |
Đối lập với chủ quan |
| プライベート |
Gần nghĩa |
riêng tư |
Vay mượn tiếng Anh, thân mật |
| 個性 |
Liên quan |
cá tính |
Đặc điểm riêng của cá nhân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 個: cá, đơn vị riêng.
- 人: người, cá nhân.
- 的: tính, hậu tố biến danh từ thành tính từ.
- Hợp nghĩa: mang tính của cá nhân, thuộc về cá nhân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thảo luận nhóm, người Nhật hay mở đầu bằng 「個人的には〜」 để giảm tính áp đặt. Cách nói này giúp giữ phép lịch sự và mở không gian cho ý kiến khác biệt, rất phù hợp văn hóa giao tiếp Nhật.
8. Câu ví dụ
- これは個人的な意見に過ぎません。
Đây chỉ là ý kiến mang tính cá nhân.
- 個人的な事情で欠席します。
Tôi vắng mặt vì lý do cá nhân.
- 個人的にはこの案に賛成です。
Cá nhân tôi thì tán thành phương án này.
- それは会社ではなく、彼の個人的な判断だ。
Đó là phán đoán cá nhân của anh ấy chứ không phải của công ty.
- この件への個人的な関与はありません。
Tôi không có liên quan mang tính cá nhân đến vụ này.
- 個人的な連絡は私用アドレスにお願いします。
Liên lạc cá nhân xin gửi vào địa chỉ dùng riêng.
- 評価には個人的な好みも影響する。
Việc đánh giá cũng chịu ảnh hưởng bởi sở thích cá nhân.
- 個人的に彼女の考え方が好きだ。
Cá nhân tôi thích cách suy nghĩ của cô ấy.
- それは個人的な質問ではありませんか。
Chẳng phải đó là câu hỏi mang tính cá nhân sao?
- このメールは個人的な連絡としてお受け取りください。
Xin vui lòng coi email này như một liên lạc cá nhân.