個人的
[Cá Nhân Đích]
こじんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Tính từ đuôi na
cá nhân; riêng tư
JP: あなたとちょっと個人的に話をする必要がある。
VI: Tôi cần nói chuyện riêng với bạn một chút.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
個人的には、好きじゃない。
Cá nhân tôi thì không thích lắm.
あくまでも個人的な意見です。
Đó chỉ là ý kiến cá nhân của tôi.
個人的な話に受け取らないで。
Đừng hiểu lầm là chuyện cá nhân nhé.
単なる個人的意見です。
Đó chỉ là ý kiến cá nhân của tôi.
ただの個人的な意見です。
Đó chỉ là ý kiến cá nhân của tôi.
それは個人的な問題だよ。
Đó là vấn đề cá nhân đấy.
個人的な意見に過ぎませんが。
Đây chỉ là ý kiến cá nhân của tôi.
あくまで僕の個人的な意見です。
Đó chỉ là ý kiến cá nhân của tôi thôi.
トムには個人的なボディガードがいる。
Tom có một vệ sĩ cá nhân.
これは私の個人的な意見です。
Đây là ý kiến cá nhân của tôi.