パーソナル

Tính từ đuôi na

cá nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どこへけば、パーソナルチェックを現金げんきんえてもらえますか。
Tôi nên đi đâu để đổi séc cá nhân thành tiền mặt?

Từ liên quan đến パーソナル