• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toại
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: と.げる; つい.に
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1423
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遂 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý về sự tiến triển) và thanh phù 卆 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hoàn thành, đạt được”. Về sau dùng để chỉ sự thành công, hoàn tất.