Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
未遂罪
[Mùi Toại Tội]
みすいざい
🔊
Danh từ chung
tội chưa thành
Hán tự
未
Mùi
chưa; vẫn chưa
遂
Toại
hoàn thành; đạt được
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội