未遂 [Mùi Toại]

みすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chưa thành công

JP: かれ自殺じさつしようとしたが、未遂みすいわった。

VI: Anh ấy đã cố gắng tự tử nhưng bất thành.

🔗 既遂

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ自殺じさつ未遂みすいをした。
Cô ấy đã cố gắng tự tử.
わたし2回にかい自殺じさつ未遂みすいをした。
Tôi đã cố tự tử hai lần.
わたし2回にかい自殺じさつ未遂みすいをしました。
Tôi đã hai lần cố tự tử.
かれ自分じぶん母親ははおやにナイフで殺人さつじん未遂みすい有罪ゆうざいになった。
Anh ta đã bị kết án tội cố ý giết người khi dùng dao đâm mẹ mình.
かれにテロ関連かんれん殺人さつじん未遂みすいとテログループへの参加さんか起訴きそされました。
Sau đó, anh ấy đã bị truy tố về tội âm mưu giết người liên quan đến khủng bố và tham gia nhóm khủng bố.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 未遂
  • Cách đọc: みすい
  • Loại từ: danh từ, danh-từ làm bổ ngữ (dùng như hậu tố sau tên tội danh)
  • Nghĩa khái quát: hành vi phạm tội hay ý đồ đã thực hiện nhưng chưa đạt kết quả, tức là mưu toan - chưa thành
  • Lĩnh vực: pháp luật, báo chí, tin tức, đời sống

2. Ý nghĩa chính

1) (Pháp luật) Hành vi phạm tội chưa hoàn thành: Thủ phạm đã bắt đầu thực hiện nhưng không đạt kết quả phạm tội dự định. Ví dụ: 殺人未遂 (mưu sát - chưa giết được), 強盗未遂 (cướp bất thành).

2) (Mở rộng) Một ý đồ hay kế hoạch không thành: Dùng bóng bẩy trong đời sống: 計画が未遂に終わる - kế hoạch kết thúc trong tình trạng chưa thành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 未遂 vs 既遂: 未遂 là chưa thành; 既遂 (きすい) là đã hoàn thành hành vi phạm tội theo kết quả dự định.
  • 未遂罪: tội danh về hành vi phạm tội chưa thành. Tùy luật, mức phạt thường nhẹ hơn 既遂罪.
  • 自殺未遂 vs 自殺: 自殺未遂 là tự sát bất thành; 自殺 là tự sát đã thành.
  • 企図・試み (ý đồ, thử): sắc thái chung chung hơn; 未遂 mang tính pháp lý hoặc kết luận sự việc không thành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như hậu tố: [tên hành vi] + 未遂. Ví dụ: 詐欺未遂, 殺人未遂, 放火未遂.
  • Dùng độc lập: 未遂に終わる - kết thúc trong tình trạng chưa thành; 未遂の段階 - ở giai đoạn chưa thành.
  • Ngữ cảnh: tin tức, văn bản pháp lý, báo cáo điều tra; trong đời sống có thể dùng ẩn dụ, nhưng nên cân nhắc vì mang sắc thái nặng.
  • Ngữ pháp: 未遂となる, 未遂に終わる, 未遂容疑, 未遂事件, 未遂犯.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
既遂(きすい) Đối nghĩa Đã hoàn thành tội phạm Kết quả tội phạm theo dự định đã xảy ra
未遂罪 Liên quan pháp lý Tội phạm chưa thành Chế tài thường nhẹ hơn 既遂罪
自殺未遂 Trường hợp cụ thể Tự sát bất thành Ngữ cảnh y tế, tâm lý, tin tức
企図(きと)・試み Gần nghĩa Ý đồ, thử làm Không nhất thiết mang tính pháp lý
失敗 Gần nghĩa Thất bại Rộng, thường nhật; không chuyên biệt pháp luật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chưa, còn chưa đến.
  • : toại, hoàn tất, đạt được. Trong 未遂, nghĩa là "chưa đạt được".
  • Ghép nghĩa: chưa toại - hành vi chưa đi đến kết quả.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ gặp cấu trúc "殺人未遂の疑いで逮捕". Đây là cách diễn đạt pháp lý để nhấn mạnh cảnh sát nghi ngờ hành vi mưu sát nhưng nạn nhân chưa chết. Trong giao tiếp thường ngày, nếu nói về kế hoạch đời sống thất bại, nên ưu tiên từ như 失敗 hoặc うまくいかなかった; dùng 未遂 ngoài ngữ cảnh pháp luật dễ gây cảm giác nặng nề.

8. Câu ví dụ

  • 犯人は強盗未遂の疑いで現行犯逮捕された。
    Kẻ phạm tội bị bắt quả tang với nghi ngờ cướp bất thành.
  • 計画は情報漏えいのため未遂に終わった。
    Kế hoạch đã kết thúc trong tình trạng chưa thành do rò rỉ thông tin.
  • 彼は殺人未遂で起訴され、裁判が始まった。
    Anh ta bị truy tố vì mưu sát và phiên tòa đã bắt đầu.
  • 放火未遂事件の影響で地域は警戒を強めている。
    Do vụ phóng hỏa bất thành, khu vực đang tăng cường cảnh giác.
  • 自殺未遂をきっかけに彼はカウンセリングを受け始めた。
    Sau vụ tự sát bất thành, anh ấy bắt đầu đi tư vấn tâm lý.
  • 詐欺未遂の電話が相次いで報告された。
    Nhiều cuộc gọi lừa đảo bất thành đã được báo cáo liên tiếp.
  • 容疑者は犯行未遂を認めたが、動機は語らなかった。
    Nghi phạm thừa nhận hành vi phạm tội chưa thành nhưng không tiết lộ động cơ.
  • 襲撃未遂で警備体制の見直しが進められている。
    Do vụ tấn công bất thành, hệ thống bảo vệ đang được xem xét lại.
  • 取引妨害未遂として調査が行われた。
    Cuộc điều tra đã được tiến hành với tư cách là cản trở giao dịch bất thành.
  • 彼のアリバイが決定打となり、犯行は未遂と判断された。
    Chứng cứ ngoại phạm của anh ta mang tính quyết định, và hành vi được phán định là chưa thành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 未遂 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?