思いを遂げる [Tư Toại]
想いを遂げる [Tưởng Toại]
おもいをとげる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đạt được mong muốn

Hán tự

nghĩ
Toại hoàn thành; đạt được
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ