• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lang Lảng Loẻn
  • Âm On: ロウ リョウ
  • Âm Kun: おとこ
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 569
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: いら; お; とう; もん; ろ; ろお
Hiển thị cách viết

Giải thích:

郎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý về địa danh), bên phải là phần 良 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chàng trai”. Về sau dùng để chỉ người đàn ông trẻ tuổi.