プー太郎 [Thái 郎]
ぷー太郎 [Thái 郎]
風太郎 [Phong Thái 郎]
ぷうたろう – 風太郎
プーたろう – ぷー太郎
ふうたろう – 風太郎
ぷーたろう – ぷー太郎
プータロー

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

người thất nghiệp

JP: しばらくプータローしていて、まよってたんです。いきおいいで表出ひょうしゅつしちゃったけど、本当ほんとう我慢がまんしてつづけるべきだったのかな、って。

VI: Tôi đã nghỉ phép một thời gian và đang phân vân. Tôi đã nộp đơn từ chức trong lúc bốc đồng, nhưng liệu tôi có nên kiên nhẫn và tiếp tục công việc đó không?

Danh từ chung

lao động thời vụ

Hán tự

Thái mập; dày; to
con trai; đơn vị đếm cho con trai
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức