• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phó
  • Âm On:
  • Âm Kun: おもむ.く
  • Bộ Thủ: 走 (Tẩu)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1649
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

赴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 走 (chạy, gợi ý hành động), bên phải là phần gợi âm 付. Nghĩa gốc: “đi đến”. Về sau dùng để chỉ hành động di chuyển.