1. Thông tin cơ bản
- Từ: 赴任
- Cách đọc: ふにん
- Loại từ: danh từ + する (tự động từ/tha động từ tùy ngữ cảnh)
- Nghĩa ngắn gọn: đi tới nơi được bổ nhiệm/đi nhận công tác ở địa điểm mới
- Lĩnh vực: Công việc, nhân sự, hành chính
- Các kết hợp thường gặp: 海外赴任, 単身赴任, 赴任先, 赴任地, 赴任手当, 初赴任
2. Ý nghĩa chính
赴任 là việc một nhân sự được cử đến nơi làm việc mới (trong/ngoài nước) để đảm nhiệm chức vụ. Nhấn mạnh hành vi di chuyển đến nơi bổ nhiệm, thường dùng trong văn cảnh công ty/cơ quan, mang sắc thái trang trọng.
3. Phân biệt
- 赴任: nhấn mạnh “đi tới nơi nhận nhiệm vụ”.
- 着任: nhấn mạnh thời điểm “đến nơi và chính thức nhận việc”.
- 転勤: “chuyển công tác” trong cùng công ty (khái quát), không nhất thiết nhấn mạnh việc di chuyển ngay lúc đó.
- 配属: “phân bổ/điều về” một bộ phận/phòng ban; góc nhìn từ cơ cấu tổ chức.
- 出張: “đi công tác ngắn hạn”, khác hẳn với 赴任 (thường trung-dài hạn).
- 帰任, 離任: trở về/rụt khỏi nhiệm sở; đối lập với 赴任.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜に/へ赴任する(東京に赴任する, 海外へ赴任する)
- Danh từ liên hợp: 赴任先(nơi công tác), 赴任地(địa bàn), 赴任期間(thời hạn)
- Gia đình: 単身赴任(đi một mình, gia đình ở lại)
- Phúc lợi/chi phí: 赴任手当, 赴任旅費(trợ cấp/chi phí khi đi nhận việc)
- Văn phong thông báo: 4月1日付で大阪支社に赴任することになりました。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 着任 |
Liên quan |
nhậm chức (đến nơi và nhận việc) |
Sau 赴任; nhấn mạnh thời điểm bắt đầu chính thức |
| 転勤 |
Liên quan |
chuyển công tác |
Khái quát hơn; không tập trung vào “đi đến nơi” |
| 配属 |
Liên quan |
phân bổ nhân sự |
Nhìn từ góc tổ chức/bộ phận |
| 単身赴任 |
Biến thể |
赴任 một mình |
Gia đình không đi cùng |
| 帰任 |
Đối nghĩa |
trở về nhiệm sở cũ |
Chuyển hướng ngược lại với 赴任 |
| 離任 |
Đối nghĩa |
rời nhiệm sở |
Kết thúc nhiệm kỳ, bàn giao rời đi |
| 出張 |
Phân biệt |
đi công tác (ngắn hạn) |
Không phải bổ nhiệm dài hạn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 赴(フ/おもむく): hướng tới, đi tới nơi.
- 任(ニン/まかせる・まかす): nhiệm vụ, giao phó.
- Hợp nghĩa: 赴(đi tới)+ 任(nhiệm vụ)→ “đi tới nơi để nhận nhiệm vụ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
赴任 mang sắc thái trang trọng, thường thấy trong thông báo nhân sự và email nội bộ. Khi nói với đồng nghiệp, mẫu “〜に赴任することになりました” vừa tự nhiên vừa lịch sự. Với gia đình, cụm 単身赴任 khá phổ biến ở Nhật, kéo theo nhiều vấn đề về sắp xếp nhà ở, trường học cho con, và trợ cấp.
8. Câu ví dụ
- 4月から大阪支社へ赴任することになった。
Tôi được quyết định sẽ 赴任 tới chi nhánh Osaka từ tháng 4.
- 夫は単身で北海道に赴任した。
Chồng tôi 赴任 một mình tới Hokkaidō.
- 海外赴任の準備で毎日忙しい。
Tôi bận rộn mỗi ngày vì chuẩn bị 赴任 ra nước ngoài.
- 新任地に赴任して一週間が経った。
Đã một tuần kể từ khi tôi 赴任 tới nơi làm việc mới.
- 部長は来月東京に赴任する予定だ。
Trưởng phòng dự kiến sẽ 赴任 tới Tokyo vào tháng sau.
- 前任者の後を継いで福岡へ赴任した。
Tôi 赴任 tới Fukuoka kế nhiệm người tiền nhiệm.
- 赴任先の住まいを探している。
Tôi đang tìm chỗ ở tại nơi 赴任.
- 朝一番の便で現地へ赴任する。
Tôi sẽ 赴任 tới nơi bằng chuyến bay sớm nhất buổi sáng.
- 家族は学期が終わるまで日本に残り、私は先に赴任する。
Gia đình ở lại Nhật đến hết học kỳ, còn tôi đi 赴任 trước.
- 三年間の赴任を終えて帰国した。
Tôi kết thúc ba năm 赴任 và đã về nước.