単身赴任者 [Đơn Thân Phó Nhâm Giả]
たんしんふにんしゃ

Danh từ chung

nhân viên được điều động xa gia đình

Hán tự

Đơn đơn giản; một; đơn; chỉ
Thân cơ thể; người
Phó tiến hành; đạt được; trở thành; có xu hướng
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Giả người