海外赴任 [Hải Ngoại Phó Nhâm]
かいがいふにん

Danh từ chung

nhiệm vụ ở nước ngoài

Hán tự

Hải biển; đại dương
Ngoại bên ngoài
Phó tiến hành; đạt được; trở thành; có xu hướng
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm