赴任地 [Phó Nhâm Địa]
ふにんち

Danh từ chung

nơi công tác (mới); nơi bổ nhiệm (mới)

Hán tự

Phó tiến hành; đạt được; trở thành; có xu hướng
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Địa đất; mặt đất