公式戦 [Công Thức Khuyết]

こうしきせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

trận đấu chính thức; trận đấu thường kỳ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公式戦
  • Cách đọc: こうしきせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thể thao (bóng chày, bóng đá, bóng rổ, v.v.)
  • Trình độ/JLPT: Ngoài JLPT; biết qua tin thể thao
  • Độ trang trọng & ngữ vực: Trung tính; dùng trong lịch thi đấu, tin tức, thống kê
  • Ghi chú: Trận đấu chính thức do liên đoàn/giải đấu công nhận, có tính điểm/xếp hạng và ghi nhận kỷ lục.

2. Ý nghĩa chính

「公式戦」 là trận đấu chính thức trong khuôn khổ giải/hiệp hội, được ghi vào kỷ lục. Trái nghĩa với 練習試合/親善試合(giao hữu, tập luyện).

3. Phân biệt

  • 公式戦 vs 練習試合: 公式戦 tính điểm, xếp hạng; 練習試合 không.
  • 公式戦 vs 親善試合: 親善 trọng giao lưu; kết quả thường không tính vào thành tích chính thức.
  • リーグ戦: Là dạng 公式戦 theo thể thức vòng tròn; cũng có 公式戦 dạng トーナメント (cúp loại trực tiếp).
  • 非公式戦: Trận không được công nhận chính thức; ngược với 公式戦.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「公式戦に出場する」「公式戦で初勝利/初出場」「公式戦通算◯◯勝」
  • Ngữ cảnh: Lịch thi đấu, thông báo CLB, bài báo, thống kê kỷ lục.
  • Ví dụ theo giải: 「プロ野球の公式戦」「高校サッカーの公式戦

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
練習試合 Đối nghĩa Trận giao hữu/tập luyện Không tính vào kỷ lục chính thức.
親善試合 Đối nghĩa (một phần) Trận giao hữu Nhằm mục đích giao lưu.
リーグ戦 Thuộc loại Trận vòng bảng/vòng tròn Hình thức 公式戦.
トーナメント Thuộc loại Giải đấu loại trực tiếp Cũng là 公式戦 nếu do liên đoàn công nhận.
公式記録 Liên quan Kỷ lục chính thức Thành tích trong 公式戦 được ghi vào đây.
非公式戦 Đối nghĩa rõ Trận không chính thức Không được công nhận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : công, chính thức; : hình thức, nghi thức → 「公式」: chính thức.
  • : trận chiến, thi đấu.
  • Ghép nghĩa: 公式(chính thức)+ 戦(trận)→ trận đấu chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ vựng thể thao, nắm rõ ranh giới giữa 公式戦 và 練習試合 giúp bạn hiểu vì sao có trận “thử nghiệm đội hình” mà không ảnh hưởng bảng xếp hạng. Với tuyển thủ, mốc “公式戦初出場/初得点” là thành tích quan trọng thường được nhắc trong hồ sơ.

8. Câu ví dụ

  • 彼はプロ初の公式戦に先発出場した。
    Anh ấy lần đầu đá chính trong một trận chính thức cấp độ chuyên nghiệp.
  • リーグの公式戦は来週末に再開される。
    Các trận chính thức của giải sẽ khởi tranh lại vào cuối tuần tới.
  • 公式戦での通算得点が100点に到達した。
    Tổng số điểm ghi được trong các trận chính thức đã đạt 100.
  • この記録は公式戦のみを対象としている。
    Kỷ lục này chỉ tính trong các trận chính thức.
  • 雨天のため、本日の公式戦は中止となった。
    Do mưa, trận chính thức hôm nay bị hủy.
  • 新加入選手が公式戦デビューを果たした。
    Tân binh đã có màn ra mắt trong trận chính thức.
  • 高校野球の公式戦でノーヒットノーランを達成した。
    Trong trận chính thức của bóng chày cấp 3, cậu ấy đạt no-hit no-run.
  • この大会は連盟公認の公式戦として扱われる。
    Giải đấu này được xem là trận chính thức do liên đoàn công nhận.
  • 彼女は公式戦での初ゴールを決め、観客を沸かせた。
    Cô ấy ghi bàn thắng đầu tiên ở trận chính thức, khiến khán giả bùng nổ.
  • プレシーズンは公式戦ではないが、調整には重要だ。
    Tiền mùa giải không phải trận chính thức, nhưng rất quan trọng cho việc chuẩn bị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公式戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?