• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giám
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: かんが.みる; かがみ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 23
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1391
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あき; あきら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鑑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 監 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gương, soi xét”. Về sau dùng để chỉ sự giám định, đánh giá.