精神鑑定
[Tinh Thần Giám Định]
せいしんかんてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khám tâm thần