• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trở
  • Âm On:
  • Âm Kun: はば.む
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1280
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

阻 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi, gợi ý về địa hình) và thanh phù 且. Nghĩa gốc: “ngăn cản, cản trở”. Về sau dùng để chỉ sự trở ngại, khó khăn.