選択的セロトニン再取り込み阻害薬 [Tuyển Thước Đích Tái Thủ Liêu Trở Hại Dược]

せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく

Danh từ chung

thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc; SSRI