悪阻 [Ác Trở]
つわり

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ốm nghén

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Trở ngăn cản; tách ra; ngăn ngừa; cản trở; ngăn chặn