• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luyện Rèn
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: ね.る
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2221
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錬 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến kim loại) và chữ 連 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “luyện kim, rèn luyện”. Về sau dùng để chỉ quá trình tinh luyện kim loại.