百戦錬磨
[Bách Khuyết Luyện Ma]
百戦練磨 [Bách Khuyết Luyện Ma]
百戦練磨 [Bách Khuyết Luyện Ma]
ひゃくせんれんま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cựu chiến binh; dày dạn trận mạc; được rèn luyện qua nhiều trận chiến; giàu kinh nghiệm; rất giàu kinh nghiệm