Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錬鋼
[Luyện Cương]
れんこう
🔊
Danh từ chung
thép rèn
Hán tự
錬
Luyện
tôi luyện; tinh luyện; rèn luyện; mài giũa
鋼
Cương
thép