• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thần Thìn
  • Âm On: シン ジン
  • Âm Kun: たつ
  • Bộ Thủ: 辰 (Thần)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1600
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とき; のぶ; のぶる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辰 là chữ tượng hình: vẽ hình một con rồng. Nghĩa gốc: “rồng”. Về sau dùng để chỉ một trong mười hai con giáp.