[Thìn]

たつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

con Rồng (dấu hiệu thứ năm của hoàng đạo Trung Quốc)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

giờ của Rồng (khoảng 8 giờ sáng, 7-9 giờ sáng, hoặc 8-10 giờ sáng)

🔗 辰の刻

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đông đông nam

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng ba âm lịch

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 辰
  • Cách đọc: たつ
  • Loại từ: Danh từ (tên chi trong mười hai địa chi); chữ Hán riêng
  • Sắc thái: trang trọng/tri thức; dùng trong văn hóa, lịch âm, phong tục
  • Liên quan: 干支, 十二支, 辰年(たつどし), 辰の刻

2. Ý nghĩa chính

  • Chi “Thìn/Long” trong 十二支: đứng thứ 5 trong mười hai địa chi; ứng với con rồng trong hệ can chi.
  • Năm/tháng/giờ/direction theo lịch cổ: 辰年 (năm Thìn), 辰の月 (tháng 4 âm lịch), 辰の刻 (khoảng 7–9 giờ sáng), phương vị Đông Nam (khu vực 辰巳).

3. Phân biệt

  • 辰 vs 竜/龍: 辰 là địa chi (ký hiệu lịch), 竜/龍 là “con rồng” nói chung. 辰年 dùng 辰; hình tượng rồng dùng 竜/龍.
  • 辰 vs 龍/竜の年: Nói “辰年(たつどし)” chuẩn hơn trong văn can chi; “龍の年/竜の年” mang sắc thái mô tả hình tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch/văn hóa: 年賀状, bùa chú, lễ hội theo con giáp, bài viết về phong tục.
  • Địa danh/họ tên: có thể xuất hiện trong địa danh hoặc tên người.
  • Văn cổ/thi pháp: chỉ giờ giấc, phương vị (ít dùng trong đời thường hiện đại).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
干支(えと)Liên quanCan chiHệ thống can chi tổng quát
十二支Liên quanMười hai địa chiTập hợp 子丑寅卯辰巳…
辰年Liên quanNăm ThìnNăm con rồng trong 12 con giáp
竜/龍Đồng nghĩa liên tưởngRồngChỉ sinh vật huyền thoại, khác vai trò ký hiệu
Liên quanTỵĐịa chi tiếp sau 辰
Liên quanMãoĐịa chi trước 辰

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 辰: bộ “thần/辰”, vừa là bộ thủ vừa là chữ độc lập. Âm On: シン (hiếm khi độc lập); Kun: たつ.
  • Là thành tố trong nhiều chữ Hán khác (như 震, 辰砂...).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp đời thường, người Nhật hay nói “来年は辰年だね”. Khi viết trang trọng (thiệp năm mới, bài văn hóa), dùng đúng ký hiệu 辰 cho niên hiệu theo con giáp sẽ tạo cảm giác trang nhã và chuẩn mực. Phân biệt với 竜/龍 giúp dịch chính xác giữa biểu tượng lịch và hình tượng rồng.

8. Câu ví dụ

  • 来年は年(たつどし)です。
    Năm sau là năm Thìn.
  • は十二支の五番目に当たる。
    “Thìn” là chi thứ năm trong mười hai địa chi.
  • 午前七時から九時はの刻と呼ばれる。
    Từ 7 giờ đến 9 giờ sáng gọi là “giờ Thìn”.
  • 年賀状のデザインにの文字を入れた。
    Tôi đã thêm chữ “Thìn” vào thiết kế thiệp năm mới.
  • 祖父は年生まれだ。
    Ông tôi sinh năm Thìn.
  • 古地図にはの方角が示されている。
    Trên bản đồ cổ có chỉ phương vị “Thìn”.
  • 干支で言うと私はの一つ前、卯だ。
    Nếu theo con giáp thì tôi là Mão, ngay trước Thìn.
  • 祭りではを象った山車が練り歩く。
    Trong lễ hội, có kiệu rước tạo hình Thìn đi diễu hành.
  • 研究室の印にの印章を使っている。
    Phòng nghiên cứu dùng ấn có chữ “Thìn” làm dấu.
  • 方角では巳が東南を指す。
    Trong phương vị, “Thìn–Tỵ” chỉ hướng đông nam.
💡 Giải thích chi tiết về từ 辰 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?