• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trấn Chắn
  • Âm On: チン
  • Âm Kun: しず.める; しず.まる; おさえ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1617
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しげ; じん; ちか; しん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鎮 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại) chỉ ý, và chữ 真 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trấn áp, dẹp yên”. Về sau dùng để chỉ sự ổn định, yên bình.