鎮静剤 [Trấn Tĩnh Tề]
ちんせいざい

Danh từ chung

thuốc an thần

JP: 医者いしゃ相談そうだんして鎮静ちんせいざい処方しょほうしてもらうのはどうでしょうか。

VI: Bạn có nghĩ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn thuốc an thần không?

Hán tự

Trấn trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
Tĩnh yên tĩnh
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 鎮静剤