Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トランキライザー
🔊
Danh từ chung
thuốc an thần
Từ liên quan đến トランキライザー
精神安定剤
せいしんあんていざい
thuốc an thần
精神安定薬
せいしんあんていやく
thuốc an thần
鎮痛剤
ちんつうざい
thuốc giảm đau; thuốc an thần
鎮静剤
ちんせいざい
thuốc an thần