鎮定 [Trấn Định]
ちんてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

⚠️Từ lịch sử

trấn áp; bình định

Hán tự

Trấn trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 鎮定