鎮魂 [Trấn Hồn]
ちんこん
たましずめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

an nghỉ linh hồn

Danh từ chung

lễ cầu siêu

Hán tự

Trấn trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
Hồn linh hồn; tinh thần