• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bách
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: せま.る
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 773
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さこ; せ; せこ; はさ; はさま; はざま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迫 là chữ hình thanh: bộ 辶 (sước, đi lại) chỉ ý, và phần 白 (bạch) chỉ âm. Nghĩa gốc: “gần, sát”. Về sau dùng để chỉ sự áp bức, ép buộc.