緊迫 [Khẩn Bách]

きんぱく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

căng thẳng; áp lực

JP: だい世界せかい貧困ひんこん問題もんだい緊迫きんぱくしている。

VI: Vấn đề nghèo đói của thế giới thứ ba đang trở nên gay gắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中東ちゅうとうにおける現在げんざい情勢じょうせいは、緊迫きんぱくした政情せいじょう不安ふあんとなっている。
Tình hình hiện tại ở Trung Đông đang là một tình trạng bất ổn chính trị căng thẳng.
国際こくさい情勢じょうせいが、きわめて緊迫きんぱくしてきたので、慎重しんちょうあつかうには熟練じゅくれんした外交がいこうかん必要ひつようになろう。
Do tình hình quốc tế đang căng thẳng, cần những nhà ngoại giao giàu kinh nghiệm để xử lý một cách thận trọng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 緊迫
  • Cách đọc: きんぱく
  • Từ loại: Danh từ / Danh từ + する (緊迫する)
  • Nghĩa khái quát: căng thẳng, trở nên căng thẳng/nguy cấp
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong tin tức, phân tích tình hình
  • Tổ hợp quen thuộc: 情勢の緊迫, 緊迫した雰囲気, 緊迫感, 緊迫が高まる

2. Ý nghĩa chính

  • Tình trạng căng thẳng (về không khí, quan hệ, tình hình). Ví dụ: 国際情勢の緊迫.
  • Trở nên căng thẳng (緊迫する). Ví dụ: 事態が緊迫する.

3. Phân biệt

  • 緊迫 vs 切迫: 切迫 thiên về “cấp bách, đến sát hạn”, còn 緊迫 nhấn mạnh “căng thẳng, giằng co”.
  • 緊迫 vs 逼迫: 逼迫(ひっぱく) là “bị dồn ép, thiếu thốn” (như 資金が逼迫); 緊迫 là bầu không khí/tình thế căng.
  • 緊張: căng thẳng nói chung (tâm lý/quan hệ); 緊迫 thường ở quy mô lớn: tình hình, hiện trường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 緊迫が続く/情勢の緊迫.
  • Tính từ liên kết: 緊迫した雰囲気/場面/対立.
  • Động từ: 事態が緊迫する/交渉が緊迫する.
  • Danh từ trừu tượng: 緊迫感がある映像/演出.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
緊張 Liên quan Căng thẳng Rộng hơn; cả tâm lý cá nhân.
切迫 Gần nghĩa Cấp bách Nhấn mạnh thời hạn/sự gấp gáp.
逼迫 Gần nghĩa Dồn ép, thiếu thốn Thường với tài chính, năng lực y tế.
緩和 Đối nghĩa Nới lỏng, xoa dịu 緊張・緊迫を緩和する.
弛緩 Đối nghĩa Chùng xuống Trang trọng, văn viết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 緊: chặt, khẩn (On: キン). Gợi ý: bị buộc chặt.
  • 迫: bức bách, áp sát (On: ハク; Kun: せま(る)).

Kết hợp nghĩa: “bị ép chặt, áp sát” → tình thế/bầu không khí 緊迫.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả tin tức hay báo cáo, 緊迫 tạo cảm giác khẩn trương nhưng khách quan. Với trải nghiệm nghệ thuật, dùng 緊迫感 để nói “cảm giác căng thẳng” mà tác phẩm mang lại sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 国境付近の情勢が緊迫している。
    Tình hình gần biên giới đang trở nên căng thẳng.
  • 会議室は緊迫した空気に包まれていた。
    Phòng họp bao trùm bầu không khí căng thẳng.
  • 交渉は夜遅くまで続き、次第に緊迫を増した。
    Đàm phán kéo dài đến khuya và ngày càng căng thẳng.
  • この映画は緊迫感のある演出が魅力だ。
    Bộ phim hấp dẫn nhờ cách dàn dựng đầy cảm giác căng thẳng.
  • 事態の緊迫を受けて、追加の対策が発表された。
    Do tình hình căng thẳng, các biện pháp bổ sung đã được công bố.
  • 市場が緊迫する中でも、彼は冷静さを保った。
    Dù thị trường căng thẳng, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh.
  • 現場の緊迫を緩和するため、第三者が介入した。
    Để xoa dịu căng thẳng tại hiện trường, bên thứ ba đã can thiệp.
  • 両国の関係はかつてないほど緊迫している。
    Quan hệ hai nước đang căng thẳng chưa từng có.
  • 観客は緊迫したシーンに息をのんだ。
    Khán giả nín thở trước cảnh phim căng thẳng.
  • 本部に緊迫を伝える緊急連絡が入った。
    Tổng bộ nhận được liên lạc khẩn báo tình hình căng thẳng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 緊迫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?