圧迫感 [Áp Bách Cảm]
あっぱくかん
Danh từ chung
cảm giác áp bức
JP: 胃に圧迫感があります。
VI: Tôi cảm thấy có áp lực trong dạ dày.
Danh từ chung
cảm giác áp bức
JP: 胃に圧迫感があります。
VI: Tôi cảm thấy có áp lực trong dạ dày.