• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ジャ
  • Âm Kun: よこし.ま
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp) 牙 (Nha)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1612
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

邪 là chữ hình thanh: bộ 阝 (gò đất, gợi ý nghĩa) và phần 牙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tà ác, không chính đáng”. Về sau dùng để chỉ những điều xấu xa, không đúng đắn.