風邪薬
[Phong Tà Dược]
かぜ薬 [Dược]
風薬 [Phong Dược]
かぜ薬 [Dược]
風薬 [Phong Dược]
かぜぐすり
かざぐすり
– 風邪薬・風薬
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
thuốc cảm
JP: 喉が痛くて、熱があります。風邪薬はありますか。
VI: Họng tôi đau và tôi cũng sốt. Bạn có thuốc cảm không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
風邪には睡眠が最良の薬です。
Giấc ngủ là liều thuốc tốt nhất cho cảm lạnh.
この薬は風邪に効きます。
Thuốc này hiệu quả với cảm lạnh.
この薬で風邪は治りますよ。
Loại thuốc này sẽ chữa khỏi cảm của bạn.
彼は風邪でも薬などのまない。
Dù bị cảm, anh ấy không uống thuốc.
この薬を飲めば風邪も治せるよ。
Nếu uống thuốc này, bạn cũng có thể chữa được cảm.
風邪に効く薬、持ってない?
Bạn có thuốc chữa cảm không?
風邪によい薬はありませんか。
Bạn có thuốc tốt cho cảm lạnh không?
この薬で君の風邪は治るだろう。
Thuốc này sẽ chữa khỏi cảm của bạn.
風邪に効く薬はありますか。
Bạn có thuốc chữa cảm không?
この薬を飲めば風邪は治るよ。
Nếu uống thuốc này, cảm sẽ khỏi.